Có 2 kết quả:

时乖命蹇 shí guāi mìng jiǎn ㄕˊ ㄍㄨㄞ ㄇㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ時乖命蹇 shí guāi mìng jiǎn ㄕˊ ㄍㄨㄞ ㄇㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bad times, adverse fate (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bad times, adverse fate (idiom)

Bình luận 0